Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blood money


noun
1. compensation paid to the family of a murdered person
Hypernyms:
compensation
2. a reward for information about a murderer
Hypernyms:
reward
3. paid to a hired murderer
Hypernyms:
payment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.